Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 27564.

221. ĐIÊU THỊ CÚC
    Bài 14. bảo vệ động vật hoang dã ở địa phương/ Điêu Thị Cúc: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục địa phương; Giáo án;

222. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở Ô-Xtrây-Li-a / Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

223. PHẠM ĐỨC THỊNH
    Unit 6: English around the world / Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

224. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    đặc điểm dân cư xã hội Oxtraylia/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

225. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thiên nhiên châu Đại Dương/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

226. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Vấn đề khai thác, sử dụng và bảo vệ rừng Amadon/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

227. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    đặc điểm dân cư, xã hội trung và nam mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

228. NGUYỄN MINH TUÂN
    Bài 16, tạo hình đồ chơi bằng vật liệu tái chế/ Nguyễn Minh Tuân: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Giáo án;

229. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thiên nhiên trung và nam mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

230. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Phương thức con người khai thác thiên nhiên bền vững Bắc Mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

231. QUÀNG VĂN XUÂN
    Bài 9. Tỉ số, tỉ số phần trăm/ Quàng Văn Xuân: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Sinh học; Giáo án;

232. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thiên nhiên và dân cư xã hội Bắc Mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

233. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Phát kiến ra châu Mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

234. HOÀNG VĂN HÀ
    Thực hành đo chiều cao/ Hoàng Văn Hà: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Đại số; Giáo án;

235. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Cộng hòa Nam Phi/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

236. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên châu Phi/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

237. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    đặc điểm dân cư xã hội châu Phi/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Địa lí; Bài giảng;

238. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thiên nhiên châu Phi/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

239. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Bản đồ chính trị châu Á/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

240. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    đặc điểm dân cư, xã hội châu Á/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |